Bệnh Sởi: Nguy Cơ, Triệu Chứng, Biến Chứng và Hướng Dẫn Phòng Ngừa Chi Tiết

Giới thiệu chung về bệnh sởi

Sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Morbillivirus gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp. Trước khi vaccine ra đời, hầu như tất cả trẻ em đều mắc sởi ít nhất một lần trước 5 tuổi, với tỷ lệ tử vong cao ở nhóm dưới 5 tuổi. Mặc dù đã có vaccine phòng ngừa, sởi vẫn bùng phát thành dịch tại những vùng có tỷ lệ tiêm chủng thấp, đặc biệt trong bối cảnh các dịch vụ y tế bị gián đoạn sau đại dịch COVID-19.

Quá trình xâm nhập và nhân lên của virus sởi trong cơ thể trẻ em khiến hệ miễn dịch bị suy giảm, đồng thời virus có thể phá hủy các kháng thể đã hình thành trước đó. Chính vì vậy, trẻ vừa khỏi sởi thường dễ mắc thêm các bệnh nhiễm trùng khác. Để phòng tránh, việc tiêm vaccine đúng lịch và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, cách ly người bệnh là vô cùng cần thiết.

Bệnh sởi là gì?

Để khởi đầu, cần hiểu rằng sởi không đơn thuần là một bệnh phát ban thông thường. Sởi là căn bệnh truyền nhiễm cấp tính, do virus Morbillivirus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Virus này xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, nhân lên trong niêm mạc họng, sau đó vào máu và tấn công khắp cơ thể.

Nguyên nhân gây bệnh sởi

Virus Morbillivirus là nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh sởi. Tuy nhiên, để phòng ngừa hiệu quả, chúng ta cần nắm rõ con đường lây truyền cũng như điều kiện thuận lợi để virus lây lan.

Virus sởi xâm nhập cơ thể trẻ em qua niêm mạc mũi, họng và mắt. Sau khi nhân lên ở niêm mạc đường hô hấp, virus theo máu lan đến da, niêm mạc miệng, mắt, gây ra phát ban và các triệu chứng toàn thân.

Chuyển từ Nguyên nhân sang Đường lây truyền

Trước khi tìm hiểu chi tiết các con đường lây truyền, cần khẳng định rằng hiểu đúng các cơ chế này sẽ giúp phụ huynh và nhà trường có biện pháp phòng tránh phù hợp. Virus sởi có thể tồn tại trong không khí vài giờ và bám trên bề mặt đồ chơi, bàn ghế. Điều này làm gia tăng nguy cơ lây lan trong môi trường đông trẻ như trường mẫu giáo, nhà trẻ hoặc khu vui chơi.

benh-soi-nguy-co-trieu-chung-bien-chung-va-huong-dan-phong-ngua-chi-tiet

Đường lây truyền chính

Trẻ em rất hiếu động và thường xuyên tiếp xúc gần với nhau và đồ vật chung, do đó virus sởi lây truyền chủ yếu qua:

  1. Giọt bắn đường hô hấp: Khi trẻ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt nhỏ li ti chứa virus sẽ phát tán vào không khí. Trẻ khác chỉ cần hít phải là có thể bị nhiễm.

  2. Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus: Virus có thể tồn tại 1–2 giờ trên bàn ghế, đồ chơi, tay nắm cửa. Khi trẻ chạm vào rồi sờ lên mắt, mũi, miệng, virus thâm nhập cơ thể.

  3. Lây truyền không khí: Trong phòng kín, virus có thể bám lơ lửng trong không khí, trẻ chỉ cần ở trong môi trường đó cũng có nguy cơ mắc bệnh.

  4. Lây từ mẹ sang con: Trẻ sơ sinh có thể nhận một phần virus qua nhau thai hoặc dịch tiết khi sinh nếu mẹ mắc sởi gần ngày chuyển dạ.

Dấu hiệu bệnh sởi

Để có thể phát hiện sớm sởi và can thiệp kịp thời, phụ huynh cần nắm rõ các dấu hiệu của từng giai đoạn bệnh. Mỗi giai đoạn lại có những biểu hiện đặc trưng riêng, giúp phân biệt với các bệnh khác có triệu chứng tương tự.

Chuyển từ Dấu hiệu chung sang Giai đoạn ủ bệnh

Trước khi xuất hiện triệu chứng rõ ràng, virus đã âm thầm nhân lên trong cơ thể trẻ. Giai đoạn này kéo dài từ 7–14 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh. Không có biểu hiện nào đặc hiệu, tuy nhiên trẻ có thể mệt mỏi nhẹ, ăn kém hơn bình thường.

Giai đoạn ủ bệnh

Trong 7–14 ngày đầu, trẻ giống như đang khỏe bình thường, nhưng virus sởi đã bắt đầu khiến hệ miễn dịch bị đánh bại dần. Mặc dù không có triệu chứng rõ ràng, xét nghiệm PCR có thể phát hiện RNA virus từ mẫu dịch hầu họng. Giai đoạn này rất khó phát hiện lâm sàng nên phần lớn trẻ chỉ được phát hiện khi đã sang giai đoạn khởi phát.

Giai đoạn khởi phát

Ở giai đoạn này, trẻ bắt đầu có các triệu chứng giống cảm cúm nhưng nặng hơn. Thời gian kéo dài khoảng 3–4 ngày với những biểu hiện sau:

  • Sốt cao đột ngột, thường trên 38,5–39°C, khó hạ dù dùng thuốc hạ sốt.

  • Ho khan, sổ mũi và viêm kết mạc: mắt đỏ, chảy nước mắt, sợ ánh sáng.

  • Xuất hiện hạt Koplik: những chấm trắng nhỏ li ti trên niêm mạc má phía trong, đây là dấu hiệu đặc hiệu của sởi.

Nhận biết hạt Koplik giúp chẩn đoán sởi sớm, từ đó cách ly và điều trị kịp thời.

Giai đoạn phát ban

Sau 2–3 ngày kể từ khi xuất hiện dấu Koplik, trẻ bắt đầu có phát ban đặc trưng của sởi. Ban sởi có những đặc điểm như sau:

  • Phát ban ban đầu sau tai, lan ra mặt, cổ, ngực rồi toàn thân trong 3–5 ngày.

  • Ban dạng dát sẩn, màu hồng đỏ, sờ tay gồ nhẹ, không ngứa hoặc chỉ hơi ngứa.

  • Khi ban xuất hiện khắp cơ thể, nhiệt độ cơ thể trẻ thường giảm dần.

Giai đoạn này kèm theo mệt mỏi, chán ăn, và nếu không chăm sóc tốt, trẻ dễ gặp biến chứng.

Các biến chứng của bệnh sởi

Mặc dù nhiều trẻ thoát bệnh nhẹ nhàng, nhưng sởi vẫn có thể gây ra những biến chứng nặng nề nếu không được điều trị và chăm sóc kịp thời. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

Trước khi liệt kê biến chứng, cần hiểu rằng biến chứng sởi chủ yếu xuất phát từ việc virus làm tổn thương niêm mạc và hệ miễn dịch. Khi tổn thương niêm mạc đường hô hấp, trẻ dễ bội nhiễm vi khuẩn dẫn đến viêm phổi. Khi miễn dịch suy giảm, trẻ có thể mắc thêm các nhiễm trùng khác, kể cả tiêu chảy nặng và viêm não.

Các biến chứng thường gặp

  • Viêm phổi: Là biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất, có thể do chính virus sởi hoặc bội nhiễm vi khuẩn.

  • Viêm tai giữa: Gây đau, chảy mủ và có thể để lại di chứng giảm thính lực.

  • Tiêu chảy nặng và mất nước: Do virus xâm nhập niêm mạc tiêu hóa, cần bù nước kịp thời.

  • Viêm não: Hiếm nhưng rất nguy hiểm, có thể dẫn đến co giật, hôn mê, di chứng thần kinh.

Ai dễ mắc bệnh sởi?

Không phải trẻ em nào cũng có nguy cơ như nhau khi đối mặt với sởi. Có những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương hơn so với số đông, cần được ưu tiên chú ý và bảo vệ.

Những đối tượng sau đây cần đặc biệt lưu ý phòng ngừa:

  • Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 1 tuổi chưa đến tuổi tiêm vaccine.

  • Trẻ chưa tiêm đủ 2 mũi vaccine sởi hoặc chưa từng mắc sởi.

  • Trẻ suy dinh dưỡng, thiếu vitamin A – hệ miễn dịch yếu dễ dẫn đến biến chứng nặng.

  • Bệnh nhi đang điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch.

  • Phụ nữ mang thai – nguy cơ biến chứng cao và có thể truyền virus cho thai nhi.

Hướng dẫn cách phòng bệnh sởi

Phòng bệnh luôn là tiêu chí hàng đầu, và vaccine sởi chính là công cụ hiệu quả nhất để ngăn ngừa. Tuy nhiên, ngoài tiêm chủng, còn nhiều biện pháp khác góp phần giảm thiểu nguy cơ lây lan.

Trước khi liệt kê các biện pháp, cần khẳng định rằng mỗi gia đình và cộng đồng đều có vai trò quan trọng. Vaccine tạo miễn dịch cho cá nhân, còn vệ sinh, cách ly giảm thiểu lây nhiễm chéo. Sự đồng lòng của cả cộng đồng mới có thể duy trì “miễn dịch cộng đồng” bền vững.

Các biện pháp phòng ngừa

  • Tiêm chủng đầy đủ: Mũi 1 lúc 9–12 tháng tuổi và mũi nhắc lại lúc 18–24 tháng. Người lớn chưa rõ tình trạng miễn dịch cần kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung.

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, che miệng khi ho, hắt hơi, hạn chế đưa tay lên mặt.

  • Thông thoáng nhà cửa: Mở cửa sổ, dùng máy lọc không khí trong phòng học, phòng ngủ của trẻ.

  • Cách ly kịp thời: Khi trẻ nghi ngờ hoặc xác định mắc sởi, cần giữ trẻ ở nhà ít nhất 7 ngày kể từ khi phát ban.

  • Bổ sung dinh dưỡng, vitamin A: Giúp nâng cao sức đề kháng và giảm biến chứng nặng.

Cách chẩn đoán bệnh sởi

Chẩn đoán sởi được thực hiện dựa trên lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán càng sớm càng giúp can thiệp kịp thời, giảm nguy cơ lây lan.

Chẩn đoán lâm sàng

Dựa vào tam chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn, xuất hiện hạt Koplik. Tiền sử tiếp xúc gần với người bệnh hoặc sống trong vùng có dịch cũng hỗ trợ chẩn đoán.

Chẩn đoán cận lâm sàng

  • Xét nghiệm kháng thể IgM kháng sởi: Dương tính cho biết mắc sởi cấp.

  • RT-PCR phát hiện RNA virus: Nhanh và chính xác, mẫu dịch họng hoặc máu.

  • Công thức máu: Thường thấy giảm bạch cầu, giảm lympho.

Điều trị bệnh sởi như thế nào?

Hiện nay chưa có thuốc đặc trị dành riêng cho virus sởi, do đó điều trị tập trung vào hỗ trợ, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc chăm sóc theo dõi kỹ lưỡng tại nhà và bệnh viện là rất quan trọng.

Chăm sóc tại nhà

  • Hạ sốt: Sử dụng paracetamol theo liều khuyến cáo, kết hợp lau mát, chườm ấm.

  • Bù nước và điện giải: Cho trẻ uống oresol, nước cháo, sữa mẹ hoặc sữa công thức đủ đủ.

  • Dinh dưỡng: Cho ăn thức ăn mềm, giàu dinh dưỡng và dễ tiêu để tăng sức đề kháng.

  • Vệ sinh cá nhân: Nhỏ mắt, mũi bằng nước muối sinh lý, giữ sạch môi trường xung quanh.

Điều trị tại cơ sở y tế

  • Bổ sung vitamin A liều cao: Giúp giảm nguy cơ tổn thương giác mạc và giảm tử vong, đặc biệt ở trẻ em.

  • Kháng sinh: Chỉ định khi có bội nhiễm vi khuẩn như viêm phổi nặng hoặc viêm tai giữa.

  • Hỗ trợ thở: Trong trường hợp suy hô hấp, cung cấp oxy hoặc thở máy nếu cần.

  • Theo dõi sát biến chứng: Kiểm tra dấu hiệu viêm não, mất nước, nhiễm trùng huyết.

Những điều cần biết thêm về bệnh sởi

Sau khi trẻ khỏi sởi, hệ miễn dịch vẫn cần thời gian để phục hồi hoàn toàn. Việc theo dõi sức khỏe trong 2–3 tuần sau đó là cần thiết để phát hiện kịp thời biến chứng muộn như viêm não chậm SSPE.

Vaccine sởi đã cứu sống hàng triệu trẻ em mỗi năm. Phản ứng sau tiêm thường rất nhẹ, như sốt nhẹ, sưng đỏ chỗ tiêm, và tự hết sau 1–2 ngày. Hiệu quả bảo vệ đạt 95–98% khi tiêm đủ 2 mũi, giúp cộng đồng tiến gần hơn đến mục tiêu loại trừ sởi.

Mức độ nguy hiểm của bệnh sởi ở người lớn

Mặc dù sởi thường xảy ra ở trẻ em, người lớn mắc sởi thường gặp các triệu chứng nặng và biến chứng nguy hiểm hơn. Viêm phổi, viêm não, viêm gan và suy đa tạng đều có thể xảy ra, đe dọa tính mạng.

Phụ nữ mang thai mắc sởi thường có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai lưu cao hơn so với nhóm không mắc. Vì vậy, việc kiểm tra miễn dịch và tiêm nhắc trước khi mang thai là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và bé.

Kết luận

Bệnh sởi là căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm vaccine đầy đủ và áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp vệ sinh, cách ly. Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách xử trí sẽ giúp người dân phát hiện sớm và chủ động chăm sóc trẻ.

Hãy đảm bảo lịch tiêm chủng đúng hạn, duy trì môi trường sống sạch sẽ, thông thoáng và không ngần ngại đưa trẻ đi khám khi có dấu hiệu nghi ngờ. Chỉ khi mỗi gia đình, mỗi cộng đồng cùng chung tay, chúng ta mới có thể kiểm soát và tiến tới loại trừ hoàn toàn bệnh sởi.

Comments are closed.